Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
retirement account


noun
a plan for setting aside money to be spent after retirement
Syn:
pension plan, pension account, retirement plan, retirement savings plan, retirement savings account, retirement program
Hypernyms:
plan, program, programme
Hyponyms:
401-k plan, 401-k, individual retirement account, IRA, Keogh plan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.